OFF
THông tin sản phẩm
Máy Đo EC/TDS/Độ Mặn/Nhiệt Độ HI2003-02
ĐẶC TÍNH NỔI BẬT CỦA MÁY ĐO TDS HANNA HI2003-02
THIẾT KẾ CẦM TAY SIÊU MỎNG, GỌN NHẸ
Với độ dày chỉ 12mm và cân nặng chỉ 250g
THIẾT KẾ ĐỂ BÀN CHẮC CHẮN
Edge® được trang bị với một giá đỡ điện cực và bàn đỡ có thể xoay để sạc và giữ máy edge an toàn tại nơi có góc nhìn tối ưu.
BÀN PHÍM CẢM ỨNG ĐIỆN DUNG
Edge như một máy tính bảng với bàn phím cảm ứng hiện đại, dễ dàng chọn lựa với diện tích lớn.
GHI DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG
Dữ liệu có thể cài đặt là giá trị, dữ liệu GLP, ngày và giờ hiệu chuẩn và có thể xem lại bất cứ lúc nào.
HAI CHẾ ĐỘ HOẠT ĐỘNG
edge có 2 chế độ hoạt động Cơ bản và Mở rộng.
HAI CỔNG KẾT NỐI USB
1 để xuất dữ liệu và 1 để kết nối với một máy tính và để sạc khi đế sạc không có sẵn.
LỰA CHỌN HOÀN HẢO VỚI TRỌN BỘ ĐẦY ĐỦ
- Máy đo HI2003
- Điện cực pH HI763100 tích hợp nhiệt độ
- Dung dịch hiệu chuẩn độ dẫn
- Dung dịch rửa điện cực
- Giá đỡ điện cực và đế sạc (để bàn)
- Giá treo tường (treo tường)
- Cáp USB
- Adapter
THÔNG SỐ KỸ THUẬT MÁY ĐO TDS HANNA HI2003-02
Độ dẫn (EC) | |
Thang đo | 0.00 to 29.99 μS/cm, 30.0 to 299.9 μS/cm, 300 to 2999 μS/cm, 3.00 to 29.99 mS/cm, 30.0 to 200.0 mS/cm, đến 500.0 mS/cm (EC tuyệt đối)** |
Độ phân giải | 0.01 μS/cm, 0.1 μS/cm, 1 μS/cm, 0.01 mS/cm, 0.1 mS/cm |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.05 μS/cm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | Tự động tại 1 điểm - 1 điểm offset (0.00 μS/cm trong không khí) - 1 điểm chuẩn slope tại 84 μS/cm, 1413 μS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm hoặc 111.8 mS/cm |
Tổng Chất Rắn Hòa Tan (TDS) | |
Thang đo | 0.00 to 14.99 ppm (mg/L), 15.0 to 149.9 ppm (mg/L), 150 to 1499 ppm (mg/L), 1.50 to 14.99 g/L, 15.0 to 100.0 g/L, up to 400.0 g/L (TDS tuyệt đối)** |
Độ phân giải | 0.01 ppm, 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 g/L, 0.1 g/L |
Độ chính xác | ±1% giá trị (±0.03 ppm hoặc 1 chữ số, với giá trị lớn hơn) |
Hiệu chuẩn | Chung với hiệu chuẩn EC |
Hệ số chuyển đổi | 0.40 đến 0.80 (giá trị mặc định là 0.50) |
ĐỘ MẶN (NaCl) | |
Thang đo | 0.0 to 400.0% NaCl, 2.00 to 42.00 PSU, 0.0 to 80.0 g/L* |
Độ phân giải | 0.1% NaCl, 0.01 PSU, 0.01 g/L |
Độ chính xác | ±1% giá trị |
NHIỆT ĐỘ | |
Thang đo | -20.0 to 120.0ºC, -4.0 to 248.0°F |
Độ phân giải | 0.1°C, 0.1°F |
Độ chính xác | ±0.5°C, ±0.9°F |
THÔNG SỐ KHÁC | |
Bù nhiệt | Tự động từ -5 đến 100oC ,NoTC – có thể chọn khi đo độ dẫn tuyệt đối |
Hệ số nhiệt độ độ dẫn | 0.00 đến 6.00%/oC |
GLP | có |
Ghi dữ liệu | đến 1000 bản ghi (400 ở chế độ cơ bản): Bằng tay theo yêu cầu (tối đa 200 bản), Bằng tay dựa theo sự ổn định (tối đa 200 bản), Ghi theo khoảng thời gian (tối đa 600 mẫu; 100 bản) |
Kết nối | 1 cổng USB để sạc và kết nối máy tính, 1 cổng để lưu trữ |
Môi trường | 0 to 50°C (32 to 122°F), RH max 95% không ngưng tụ |
Pin | Pin có thể sạc lại với 8 giờ sử dụng liên tục |
Nguồn điện | adapter 5 VDC (đi kèm) |
Kích thước | 202 x 140 x 12.7mm |
Khối lượng | 250 g |
Bảo hành | 12 tháng cho máy và 6 tháng cho điện cực (đối với sản phẩm còn nguyên tem và phiếu bảo hành) |
Cung cấp gồm | - Máy đo HI2003 + HI2003-01: 115V + HI2003-02: 230V - Điện cực EC/TDS/Độ mặn HI763100 thân bằng nhựa tích hợp cảm biến nhiệt độ, cổng 3.5mm - 4 Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 1413 μS/cm - 2 Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 12880 μS/cm - 2 Gói dung dịch chuẩn độ dẫn 5000 μS/cm - 2 gói dung dịch rửa điện cực - Cáp USB - Giá đỡ điện cực và đế sạc - Giá gắn tường - Adapter 5 VDC - Hướng dẫn sử dụng - Phiếu bảo hành - Chứng chỉ chất lượng cho máy và điện cực - Hộp đựng |
Ghi chú | * chỉ ở chế độ Cơ bản ** không kích hoạt chức năng bù nhiệt |
Dịch vụ giao hàng
- Cam kết 100% hàng chính hãng, bảo hành theo chính sách hãng sản xuất.
-
Hình thức giao hàng:
Hoả tốc, giao 2h, giao 4h, chuyển phát nhanh, chuyển phát tiết kiệm. -
Hỗ trợ 24/7:
· Online chat trên website · Email: support@redlab.com.vn · Hotline: 0889 973 944